Có 2 kết quả:

殉国 xùn guó ㄒㄩㄣˋ ㄍㄨㄛˊ殉國 xùn guó ㄒㄩㄣˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to die for one's country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to die for one's country

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0